Trang chủLYDYE • IST
add
Lydia Yesil Enerji Kaynaklari AS
Giá đóng cửa hôm trước
12.925,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12.660,00 ₺ - 13.155,00 ₺
Phạm vi một năm
8.315,00 ₺ - 19.187,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,42 T TRY
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 Tr | 465,33% |
Chi phí hoạt động | -1,13 Tr | -123,45% |
Thu nhập ròng | 360,73 Tr | 611,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 N | 25,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 Tr | 266,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 815,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 959,39% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 1.089,13% |
Tổng nợ | 47,35 Tr | -17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,73 Tr | 611,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 Tr | 381,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,92 Tr | 2.202,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 851,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,70 Tr | 544,33% |
Dòng tiền tự do | 5,07 Tr | 152,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3