Trang chủLYDYE • IST
add
Lydia Yesil Enerji Kaynaklari AS
Giá đóng cửa hôm trước
11.990,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11.860,00 ₺ - 11.860,00 ₺
Phạm vi một năm
2.862,50 ₺ - 16.450,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,26 T TRY
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
120,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,70 Tr | 267,34% |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | 113,51% |
Thu nhập ròng | -39,20 Tr | -3.098,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,32 | -916,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,61 Tr | 62,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,15 Tr | 36.196,50% |
Tổng tài sản | 584,13 Tr | 1.347,17% |
Tổng nợ | 215,09 Tr | 477,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 61,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,20 Tr | -3.098,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
7