Trang chủLYEL • NASDAQ
add
Lyell Immunopharma Inc
9,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,12 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:01:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 9,40 $
Phạm vi một năm
7,65 $ - 38,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,05 Tr USD
Số lượng trung bình
186,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 N | 133,33% |
Chi phí hoạt động | 56,08 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | -52,20 Tr | 13,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -745,64 N | 63,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,64 Tr | -4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,18 Tr | -42,77% |
Tổng tài sản | 429,80 Tr | -38,09% |
Tổng nợ | 93,28 Tr | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,20 Tr | 13,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,74 Tr | -30,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,47 Tr | 215,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,73 Tr | 173,66% |
Dòng tiền tự do | -37,53 Tr | -66,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300