Trang chủLYEL • NASDAQ
add
Lyell Immunopharma Inc
0,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,0070
0,94 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,92 Tr USD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,00 N | 36,00% |
Chi phí hoạt động | 50,54 Tr | -14,43% |
Thu nhập ròng | -44,58 Tr | 12,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,13 N | 35,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,82 Tr | 15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,55 Tr | -23,44% |
Tổng tài sản | 619,22 Tr | -22,11% |
Tổng nợ | 88,52 Tr | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,58 Tr | 12,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,04 Tr | 7,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 Tr | -98,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,12 Tr | -153,56% |
Dòng tiền tự do | -17,72 Tr | 18,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
224