Trang chủLYK • ASX
add
Lykos Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
246,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,44 N | -33,80% |
Chi phí hoạt động | 552,45 N | -26,84% |
Thu nhập ròng | -526,49 N | 26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,85 N | -11,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,36 N | 28,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 42,30% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | -71,94% |
Tổng nợ | 263,45 N | 167,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,49 N | 26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,52 N | 19,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,89 N | 87,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,94 N | -3,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,56 N | 23,01% |
Dòng tiền tự do | -299,10 N | 28,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web