Trang chủLYOPF • OTCMKTS
add
Lycopodium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 $
Mức chênh lệch một ngày
7,24 $ - 7,24 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 8,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
433,17 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,95 Tr | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | 5,53% |
Thu nhập ròng | 12,62 Tr | -15,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | -10,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,84 Tr | 1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,05 Tr | 11,66% |
Tổng tài sản | 241,10 Tr | 15,78% |
Tổng nợ | 106,76 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,62 Tr | -15,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,42 Tr | 163,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,85 N | -93,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,40 Tr | 48,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 Tr | 170,78% |
Dòng tiền tự do | 11,94 Tr | 0,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.300