Trang chủLYRA • NASDAQ
add
Lyra Therapeutics Inc
9,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,00 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 15:40:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 $
Mức chênh lệch một ngày
8,86 $ - 9,30 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 37,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,00 N | -65,60% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | -43,92% |
Thu nhập ròng | -8,55 Tr | 61,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,67 N | -10,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,83 Tr | 66,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,74 Tr | -63,57% |
Tổng tài sản | 56,32 Tr | -60,21% |
Tổng nợ | 52,44 Tr | -18,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,55 Tr | 61,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,84 Tr | 60,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,84 Tr | -48,51% |
Dòng tiền tự do | -5,02 Tr | 65,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30