Trang chủLYRA • NASDAQ
add
Lyra Therapeutics Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(1,53%)-0,0029
0,19 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 6,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 Tr USD
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,00 N | -64,15% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | -21,43% |
Thu nhập ròng | -11,87 Tr | 24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,09 N | -111,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 48,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,60 Tr | 42,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,63 Tr | -49,66% |
Tổng tài sản | 78,76 Tr | -34,68% |
Tổng nợ | 58,14 Tr | 60,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,87 Tr | 24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,22 Tr | -14,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,14 Tr | 154,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 94,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 Tr | 72,54% |
Dòng tiền tự do | -9,48 Tr | -128,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87