Trang chủLYRA • NASDAQ
add
Lyra Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 4,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,00 N | 43,15% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | -17,08% |
Thu nhập ròng | -10,98 Tr | 27,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,25 N | 49,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 27,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,62 Tr | 41,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,58 Tr | -60,51% |
Tổng tài sản | 66,35 Tr | -53,47% |
Tổng nợ | 54,75 Tr | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,98 Tr | 27,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,35 Tr | 40,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,13 Tr | 1.292,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,78 Tr | 771,93% |
Dòng tiền tự do | -6,03 Tr | 53,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30