Trang chủLYSAGHT • KLSE
add
Lysaght Galvanized Steel Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 RM
Phạm vi một năm
2,36 RM - 3,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
103,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,16 Tr | -19,25% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -58,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | -48,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | -53,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,01 Tr | -7,49% |
Tổng tài sản | 179,67 Tr | -6,54% |
Tổng nợ | 8,60 Tr | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | -58,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | -43,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,24 Tr | 54,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,00 N | -0,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,40 Tr | 57,33% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | -43,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
356