Trang chủLYT • NASDAQ
add
Lytus Technologies Holdings Ptv Ltd
0,36 $
Sau giờ giao dịch:(16,11%)-0,058
0,30 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 19:59:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 18,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
1,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | 26,71% |
Chi phí hoạt động | 799,27 N | 295,19% |
Thu nhập ròng | 834,81 N | 246,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | 215,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,52 N | -53,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | 57,29% |
Tổng tài sản | 31,56 Tr | 17,40% |
Tổng nợ | 15,58 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,81 N | 246,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 256,89 N | -82,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,88 N | 82,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 412,58 N | 1.654,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,63 N | 104,25% |
Dòng tiền tự do | -179,60 N | 94,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
3