Trang chủLYTS • NASDAQ
add
LSI Industries Inc
15,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,95 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:02:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,26 $
Mức chênh lệch một ngày
15,37 $ - 16,02 $
Phạm vi một năm
13,63 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
477,25 Tr USD
Số lượng trung bình
180,42 N
Tỷ số P/E
22,32
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,48 Tr | 22,46% |
Chi phí hoạt động | 25,83 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -41,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,09 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -40,06% |
Tổng tài sản | 380,86 Tr | 32,26% |
Tổng nợ | 159,15 Tr | 77,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000