Trang chủLYY • SGX
add
SinoCloud Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | 18,46% |
Chi phí hoạt động | -119,00 N | -104,16% |
Thu nhập ròng | -69,00 N | 97,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,23 | 97,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | 246,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 N | -95,48% |
Tổng tài sản | 63,21 Tr | -11,06% |
Tổng nợ | 119,75 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,00 N | 97,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,00 N | 122,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,00 N | -76,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 N | 98,61% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 365,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
109