Trang chủLZGI • OTCMKTS
add
Lzg International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,49 N USD
Số lượng trung bình
747,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,17 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 7.687,31% |
Thu nhập ròng | -919,79 N | -2.982,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -425,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -722,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,57 N | 1.622,64% |
Tổng tài sản | 21,50 Tr | 453.879,77% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | 969,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -919,79 N | -2.982,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,52 Tr | -134.834,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,79 Tr | 100.697,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,83 N | 2.548,47% |
Dòng tiền tự do | -10,34 Tr | -230.345,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web