Trang chủM&A • KLSE
add
M & A Equity Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
521,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
31,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,72 Tr | -7,62% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | 26,24% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -45,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | -40,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,45 Tr | 39,57% |
Tổng tài sản | 568,57 Tr | -5,05% |
Tổng nợ | 133,98 Tr | -26,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -45,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 Tr | 59,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -621,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -992,00 N | -3,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,31 Tr | 46,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
185