Trang chủM01 • SGX
add
Metro Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
165,07 N
Tỷ số P/E
36,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,02 Tr | -20,02% |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | -114,07 Tr | -3.686,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -422,16 | -4.586,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | -388,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,87 Tr | 9,06% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -11,01% |
Tổng nợ | 872,35 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 828,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,07 Tr | -3.686,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,48 Tr | 28.902,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,86 Tr | 50,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | -91,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,69 Tr | 297,72% |
Dòng tiền tự do | -4,54 Tr | -69,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
371