Trang chủM03 • SGX
add
Miyoshi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
131,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | -11,20% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | -896,00 N | -36,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -393,00 N | -145,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | 0,35% |
Tổng tài sản | 47,96 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 22,91 Tr | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,00 N | -36,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,50 N | 194,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,00 N | -2.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -1.589,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -32,16% |
Dòng tiền tự do | -481,56 N | -747,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
523