Trang chủM04 • FRA
add
MGM China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 €
Mức chênh lệch một ngày
1,14 € - 1,14 €
Phạm vi một năm
0,97 € - 1,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,46 T HKD
Số lượng trung bình
248,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 T | 52,29% |
Chi phí hoạt động | 4,85 T | 48,45% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 227,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,56 | 114,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 58,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 48,41% |
Tổng tài sản | 30,03 T | 3,68% |
Tổng nợ | 30,09 T | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -115,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 227,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 T | 15,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,26 Tr | -830,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | 61,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,23 Tr | 130,77% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 66,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
12.746