Trang chủM05 • SGX
add
MTQ Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
89,78 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,29 Tr | -9,41% |
Tổng tài sản | 128,34 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 49,57 Tr | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
411