Trang chủM05 • SGX
add
MTQ Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
91,75 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -70,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -71,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 Tr | 33,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 Tr | -25,52% |
Tổng tài sản | 120,52 Tr | 0,68% |
Tổng nợ | 42,60 Tr | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -70,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 189,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 272,50 N | -86,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 Tr | -43,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 Tr | -18,31% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | -484,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
411