Trang chủM0G • FRA
add
Fireweed Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 €
Mức chênh lệch một ngày
1,34 € - 1,34 €
Phạm vi một năm
0,74 € - 1,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
454,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 21,88% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 3,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 Tr | -24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,45 Tr | -9,58% |
Tổng tài sản | 36,02 Tr | 0,08% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | -53,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 3,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,41 Tr | -38,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,55 N | -414,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 439,48 N | -39,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -65,43% |
Dòng tiền tự do | -4,44 Tr | -116,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web