Trang chủM0G • FRA
add
Fireweed Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 €
Mức chênh lệch một ngày
1,21 € - 1,21 €
Phạm vi một năm
0,71 € - 1,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
348,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
490,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | -36,89% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | 27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,46 Tr | 37,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 Tr | 3,09% |
Tổng tài sản | 41,00 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | -25,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | 27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,27 Tr | 39,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 Tr | -575,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,21 N | -38,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,68 Tr | 8,22% |
Dòng tiền tự do | -6,39 Tr | -30,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web