Trang chủM0G • FRA
add
Fireweed Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 €
Mức chênh lệch một ngày
0,95 € - 0,95 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 1,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
267,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,65 Tr | 55,03% |
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | -73,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,59 Tr | -51,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,87 Tr | 68,45% |
Tổng tài sản | 72,94 Tr | 38,45% |
Tổng nợ | 18,13 Tr | 70,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,56 Tr | -73,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,71 Tr | -28,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 N | 96,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,61 Tr | 19.647,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,89 Tr | 664,75% |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | 1,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web