Trang chủM11 • SGX
add
Manufacturing Integration Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -47,77% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | -865,50 N | -32,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,51 | -152,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,00 N | -70,20% |
Tổng tài sản | 14,21 Tr | -5,46% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 116,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,50 N | -32,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,50 N | 52,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,50 N | 27,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,00 N | 42,04% |
Dòng tiền tự do | -537,75 N | -20,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
70