Trang chủM12 • ETR
add
M1 Kliniken AG
Giá đóng cửa hôm trước
14,32 €
Mức chênh lệch một ngày
14,16 € - 14,92 €
Phạm vi một năm
12,20 € - 19,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
282,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,20 N
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,72 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 4,57 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -13,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,14 Tr | 40,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,76 Tr | -4,36% |
Tổng tài sản | 187,87 Tr | -11,78% |
Tổng nợ | 53,65 Tr | -23,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | 195,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,39 Tr | 674,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 Tr | 40,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 Tr | 319,22% |
Dòng tiền tự do | 4,54 Tr | 35,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
199