Trang chủM12 • FRA
add
M1 Kliniken AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 €
Mức chênh lệch một ngày
16,00 € - 16,00 €
Phạm vi một năm
8,76 € - 22,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
302,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
118,00
Tỷ số P/E
18,76
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,87 Tr | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -0,96% |
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 189,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | 159,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,49 Tr | 70,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | -55,91% |
Tổng tài sản | 202,75 Tr | -0,24% |
Tổng nợ | 66,37 Tr | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 189,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,27 Tr | 508,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | -52,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 Tr | -187,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 Tr | -30,04% |
Dòng tiền tự do | 5,08 Tr | 60,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
219