Trang chủM14 • SGX
add
InnoTek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
32,19 N
Tỷ số P/E
22,49
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,79 Tr | 30,92% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | 18,64% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,93 Tr | 6,99% |
Tổng tài sản | 278,12 Tr | 10,14% |
Tổng nợ | 104,03 Tr | 31,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 212,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | 47,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | 20,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | 68,62% |
Dòng tiền tự do | 655,19 N | -57,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10.264