Trang chủM15 • SGX
add
Matex International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -8,44% |
Thu nhập ròng | -603,50 N | 11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,94 | 17,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -765,00 N | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 Tr | -40,34% |
Tổng tài sản | 18,33 Tr | -26,53% |
Tổng nợ | 7,58 Tr | -27,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -603,50 N | 11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -757,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,50 N | -123,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,50 N | -358,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | -198,74% |
Dòng tiền tự do | -326,56 N | 28,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
72