Trang chủM15 • SGX
add
Matex International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -15,46% |
Thu nhập ròng | -723,50 N | 25,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,78 | 13,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | -45,78% |
Tổng tài sản | 15,24 Tr | -28,76% |
Tổng nợ | 7,28 Tr | -20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -723,50 N | 25,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,00 N | 552,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,50 N | -7,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,50 N | -156,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -866,50 N | -23,00% |
Dòng tiền tự do | -772,69 N | -7,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
65