Trang chủM16 • FRA
add
Metacon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 €
Mức chênh lệch một ngày
0,010 € - 0,015 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,065 €
Giá trị vốn hóa thị trường
225,96 Tr SEK
Số lượng trung bình
22,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,063%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 Tr | 2.098,56% |
Chi phí hoạt động | 41,40 Tr | 92,31% |
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -57,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,62 | 92,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,40 Tr | -55,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,40 Tr | 360,00% |
Tổng tài sản | 212,90 Tr | 56,54% |
Tổng nợ | 80,90 Tr | 96,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,50 Tr | -57,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 Tr | 163,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,30 Tr | 365,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,30 Tr | 449,06% |
Dòng tiền tự do | 38,81 Tr | 197,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
51