Trang chủM1C1 • FRA
add
Metals Creek Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 € - 0,0030 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,034 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 641,55 N | 46,89% |
Thu nhập ròng | -388,74 N | -15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -639,04 N | -47,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,67 N | -32,89% |
Tổng tài sản | 710,14 N | -16,66% |
Tổng nợ | 308,38 N | 115,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,74 N | -15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,52 N | -15,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 384,96 N | 53,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,38 N | 11,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,82 N | 56,82% |
Dòng tiền tự do | -114,08 N | 61,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web