Trang chủM1GU • SGX
add
Sabana Indstrl Real Est Invt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
514,49 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,24 Tr | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 797,00 N | -63,77% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -44,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -50,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,33 Tr | -3,76% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -0,11% |
Tổng nợ | 469,57 Tr | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | -44,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,34 Tr | 130,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 9,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 Tr | -885,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 47,34% |
Dòng tiền tự do | 3,42 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
29