Trang chủM1GU • SGX
add
Sabana Indstrl Real Est Invt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
438,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
327,84 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,11 Tr | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 939,00 N | -65,70% |
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | 68,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,50 | 60,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 Tr | 13,22% |
Tổng tài sản | 1,03 T | — |
Tổng nợ | 471,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | 68,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,82 Tr | 228,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,00 N | 51,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,25 Tr | -982,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 969,00 N | -82,72% |
Dòng tiền tự do | 10,28 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
29