Trang chủM1TT34 • BVMF
add
Marriott International Inc Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
410,82 R$
Phạm vi một năm
294,73 R$ - 445,72 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
79,33 T USD
Số lượng trung bình
19,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 572,00 Tr | -11,59% |
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | -46,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,38 | -47,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,45 | -31,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,00 Tr | 17,16% |
Tổng tài sản | 26,18 T | 1,98% |
Tổng nợ | 29,17 T | 10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 Tr | -46,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,00 Tr | -57,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,00 Tr | -238,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,00 Tr | 103,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 Tr | 102,39% |
Dòng tiền tự do | 146,38 Tr | -79,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
418.000