Trang chủM2M • ASX
add
MT Malcolm Mines NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
775,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 N | — |
Chi phí hoạt động | 292,37 N | -9,37% |
Thu nhập ròng | -292,56 N | 7,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,78 N | 11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,35 N | -12,75% |
Tổng tài sản | 9,37 Tr | 18,84% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 165,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,56 N | 7,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,12 N | 26,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,78 N | 28,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 799,28 N | 221,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,38 N | 120,14% |
Dòng tiền tự do | -667,22 N | 24,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web