Trang chủM36 • FRA
add
Lemonsoft Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 €
Mức chênh lệch một ngày
5,72 € - 6,12 €
Phạm vi một năm
5,10 € - 7,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
116,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
22,10
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,57 | -3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 12,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | 5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -21,25% |
Tổng tài sản | 53,14 Tr | 9,73% |
Tổng nợ | 21,59 Tr | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,00 N | 334,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | -946,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 558,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,00 N | 110,94% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | 337,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
231