Trang chủM36 • FRA
add
Lemonsoft Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 €
Phạm vi một năm
4,57 € - 7,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
136,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
30,93
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 Tr | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 24,52% |
Thu nhập ròng | 544,00 N | -28,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -31,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | 7,32% |
Tổng tài sản | 48,95 Tr | 6,68% |
Tổng nợ | 21,66 Tr | 29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 544,00 N | -28,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 130,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,00 N | 16,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | -32,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | 29,28% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 244,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
230