Trang chủM36 • FRA
add
Lemonsoft Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 €
Mức chênh lệch một ngày
5,52 € - 5,84 €
Phạm vi một năm
4,57 € - 7,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
106,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
25,32
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 34,72% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | -41,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | -43,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -19,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 Tr | 3,53% |
Tổng tài sản | 53,86 Tr | 10,18% |
Tổng nợ | 21,34 Tr | 15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | -41,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 22,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 289,00 N | 125,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,00 N | -22,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 424,33% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | 478,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
228