Trang chủM3BK • ETR
add
Pyramid AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 €
Mức chênh lệch một ngày
0,92 € - 0,93 €
Phạm vi một năm
0,86 € - 1,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,51 Tr | -19,28% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -73,34% |
Thu nhập ròng | -763,52 N | -391,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,92 | -461,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,69 N | 106,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | -37,86% |
Tổng tài sản | 71,55 Tr | -12,06% |
Tổng nợ | 26,61 Tr | -18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,52 N | -391,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
394