Trang chủM3G • FRA
add
Maple Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,017 € - 0,017 €
Phạm vi một năm
0,017 € - 0,074 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 11,67% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -12,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 Tr | -9,36% |
Tổng tài sản | 5,53 Tr | -10,74% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | 52,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -12,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -963,28 N | 43,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,57 N | 8,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | 42,44% |
Dòng tiền tự do | -608,02 N | 62,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13