Trang chủM3G • FRA
add
Maple Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 €
Mức chênh lệch một ngày
0,041 € - 0,046 €
Phạm vi một năm
0,017 € - 0,071 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 122,96% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -480,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | -120,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | 100,40% |
Tổng tài sản | 6,76 Tr | 73,43% |
Tổng nợ | 2,89 Tr | 161,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -480,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | -289,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,34 N | 56,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -290,10% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | -155,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13