Trang chủM3I • FRA
add
Minth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 €
Mức chênh lệch một ngày
2,10 € - 2,10 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 2,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,68 T HKD
Số lượng trung bình
430,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 4,17% |
Thu nhập ròng | 625,55 Tr | 23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -38,00% |
Tổng tài sản | 38,76 T | 3,23% |
Tổng nợ | 17,50 T | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,55 Tr | 23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 771,89 Tr | -12,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | -90,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -678,93 Tr | -4.668,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -6.519,06% |
Dòng tiền tự do | 376,59 Tr | 1.390,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
25.663