Trang chủM3M • ASX
add
M3 Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
76,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 371,55 N | -25,70% |
Thu nhập ròng | -476,12 N | 8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -493,58 N | 8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -1,88% |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | -5,33% |
Tổng nợ | 81,46 N | -61,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,12 N | 8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,54 N | 0,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,88 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,82 N | 94,29% |
Dòng tiền tự do | -258,84 N | -19,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web