Trang chủM7T • ASX
add
Mach7 Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
254,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 Tr | 33,06% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | -934,35 N | 59,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,53 | 69,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -34,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 Tr | 3,82% |
Tổng tài sản | 72,27 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 20,10 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,35 N | 59,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -1.170,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,99 N | -1.553,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,59 N | -216,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -287,51% |
Dòng tiền tự do | 504,34 N | 100,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
90