Trang chủM7T • ASX
add
Mach7 Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
388,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 Tr | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | -5,62% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -263,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,12 | -214,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -125,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,18 Tr | 11,89% |
Tổng tài sản | 73,03 Tr | -11,27% |
Tổng nợ | 21,17 Tr | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -263,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 38,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,91 N | -20,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,93 N | -80,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 23,53% |
Dòng tiền tự do | 547,28 N | -28,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
90