Trang chủM7U • FRA
add
Nynomic AG
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 €
Mức chênh lệch một ngày
18,30 € - 18,30 €
Phạm vi một năm
16,65 € - 36,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
119,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
93,00
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,83 Tr | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | -14,87% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | -3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 Tr | -37,39% |
Tổng tài sản | 146,37 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 40,58 Tr | -16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,50 N | 106,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -82,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | -153,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | -223,93% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | -17,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
587