Trang chủM8G • FRA
add
Verve Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 €
Mức chênh lệch một ngày
3,23 € - 3,29 €
Phạm vi một năm
1,50 € - 4,11 €
Giá trị vốn hóa thị trường
531,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,06 Tr | 43,32% |
Chi phí hoạt động | 65,18 Tr | 15,75% |
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 191,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 103,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 118,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,29 Tr | 91,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,88 Tr | 7,22% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 24,37% |
Tổng nợ | 801,57 Tr | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | 191,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,53 Tr | 49,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,46 Tr | -38,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,74 Tr | -18,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,72 Tr | 144,10% |
Dòng tiền tự do | 99,21 Tr | 887,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
800