Trang chủM • CNSX
add
Myriad Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 435,84% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -459,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 289,65% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | 69,23% |
Tổng nợ | 436,34 N | 866,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -168,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -459,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -789,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,47 N | -669,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | 223,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,87 N | -200,45% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | -1.530,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web