Trang chủMA5 • FRA
add
Macromill
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 €
Mức chênh lệch một ngày
4,82 € - 4,82 €
Phạm vi một năm
3,82 € - 5,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,07 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | — |
Chi phí hoạt động | -9,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -156,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 643,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -156,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | -43,04% |
Tổng tài sản | 89,20 T | -5,26% |
Tổng nợ | 43,41 T | -16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,08 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | — |
Dòng tiền tự do | 3,88 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.228