Trang chủMAA • KLSE
add
MAA Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
29,65 N
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,81 Tr | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 25,07 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | -15,95 Tr | 31,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,50 | 30,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,36 Tr | 50,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,70 Tr | 37,55% |
Tổng tài sản | 460,57 Tr | -40,05% |
Tổng nợ | 141,06 Tr | -63,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,95 Tr | 31,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 Tr | 69,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | 55,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,01 Tr | -126,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,56 Tr | -365,10% |
Dòng tiền tự do | -10,54 Tr | 47,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
329