Trang chủMAAT • EPA
add
Maat Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 €
Mức chênh lệch một ngày
5,78 € - 6,06 €
Phạm vi một năm
5,50 € - 9,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
96,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,50 N | 75,88% |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | 37,95% |
Thu nhập ròng | -8,02 Tr | -42,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 N | 19,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,78 Tr | -37,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,15 Tr | -16,99% |
Tổng tài sản | 38,50 Tr | -10,32% |
Tổng nợ | 28,16 Tr | 25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,02 Tr | -42,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,72 Tr | -68,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,50 N | -149,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -603,00 N | 76,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | -1,76% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | -36,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
63