Trang chủMAB • WSE
add
Mabion SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,37 zł
Mức chênh lệch một ngày
9,22 zł - 9,50 zł
Phạm vi một năm
8,38 zł - 20,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
151,76 Tr PLN
Số lượng trung bình
57,66 N
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,00 N | -98,26% |
Chi phí hoạt động | 15,59 Tr | 28,11% |
Thu nhập ròng | -16,29 Tr | -250,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 N | -8.703,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,05 Tr | -208,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,05 Tr | -43,67% |
Tổng tài sản | 179,34 Tr | -22,17% |
Tổng nợ | 50,03 Tr | -55,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,29 Tr | -250,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -127,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | 91,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -372,00 N | -100,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | -107,08% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | 151,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244