Trang chủMAC • CVE
add
THEMAC Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 349,44 N | 21,32% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,10 N | -20,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,88 N | 6,97% |
Tổng tài sản | 95,16 Tr | 7,78% |
Tổng nợ | 192,44 Tr | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -97,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,47 N | -103,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,84 N | 21,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 872,41 N | 55,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,60 N | 88,86% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | 14,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web