Trang chủMAC • LON
add
Marechale Capital Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,70 GBX - 1,79 GBX
Phạm vi một năm
1,03 GBX - 4,46 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,12 N | -53,70% |
Chi phí hoạt động | 120,98 N | -2,92% |
Thu nhập ròng | -89,13 N | -14,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,25 | -147,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,66 N | -48,20% |
Tổng tài sản | 3,27 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 82,64 N | -6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,13 N | -14,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,96 N | -11,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,35 N | 19.102,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 N | -102,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,24 N | -121,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4