Trang chủMACI • NASDAQ
add
Melar Acquisition Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,27 Tr USD
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
39,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,21 N | — |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,25 N | — |
Tổng tài sản | 165,52 Tr | — |
Tổng nợ | 171,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,89 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,81 N | — |
Dòng tiền tự do | -90,74 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024