Trang chủMACPOWER • NSE
add
Macpower CNC Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ₹ - 1.307,30 ₹
Phạm vi một năm
567,85 ₹ - 1.736,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 T INR
Số lượng trung bình
14,02 N
Tỷ số P/E
44,06
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,00 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 152,25 Tr | 30,45% |
Thu nhập ròng | 83,03 Tr | 34,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,65 Tr | 42,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,04 T | — |
Tổng nợ | 727,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,03 Tr | 34,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
770