Trang chủMAD • ASX
add
Mader Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 $
Mức chênh lệch một ngày
5,56 $ - 5,71 $
Phạm vi một năm
4,66 $ - 7,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T AUD
Số lượng trung bình
188,00 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,02 Tr | 21,80% |
Chi phí hoạt động | 21,01 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | 13,08 Tr | 24,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 2,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,49 Tr | 22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,12 Tr | 131,52% |
Tổng tài sản | 337,94 Tr | 31,99% |
Tổng nợ | 177,62 Tr | 30,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,08 Tr | 24,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,85 Tr | -7,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,58 Tr | 6,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | 54,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 Tr | 198,58% |
Dòng tiền tự do | 9,46 Tr | 148,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.200