Trang chủMADHUCON • NSE
add
Madhucon Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,25 ₹ - 11,46 ₹
Phạm vi một năm
6,60 ₹ - 19,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
830,19 Tr INR
Số lượng trung bình
39,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 31,15% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 64,54% |
Thu nhập ròng | -44,81 Tr | 74,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | 80,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,82 Tr | 126,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,32 Tr | 103,64% |
Tổng tài sản | 41,97 T | 6,18% |
Tổng nợ | 61,88 T | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,81 Tr | 74,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
738