Trang chủMADHUCON • NSE
add
Madhucon Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ₹ - 7,10 ₹
Phạm vi một năm
5,64 ₹ - 19,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
504,02 Tr INR
Số lượng trung bình
48,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -35,53% |
Chi phí hoạt động | 4,85 T | 1.137,59% |
Thu nhập ròng | -4,22 T | -3.278,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,96 | -5.142,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,34 T | -326,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,32 Tr | 103,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -188,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 T | -3.278,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
738