Trang chủMAE • CVE
add
Maritime Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
235,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 658,97 N | 29,30% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -48,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -544,19 N | -10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 Tr | 111,91% |
Tổng tài sản | 59,18 Tr | 12,44% |
Tổng nợ | 14,65 Tr | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -48,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,86 N | -563,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,77 N | 91,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,58 Tr | 1,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | 135,38% |
Dòng tiền tự do | 5,33 Tr | 851,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web