Trang chủMAF • ASX
add
MA Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 $
Mức chênh lệch một ngày
6,46 $ - 6,52 $
Phạm vi một năm
3,92 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T AUD
Số lượng trung bình
251,94 N
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,14 Tr | 23,36% |
Chi phí hoạt động | 63,81 Tr | 8,57% |
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | 151,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 103,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,73 Tr | -1,77% |
Tổng tài sản | 6,02 T | 69,67% |
Tổng nợ | 5,60 T | 77,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | 151,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,73 Tr | -50,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,50 N | 119,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,06 Tr | -94,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 Tr | -76,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
700