Trang chủMAFL • LON
add
Mineral & Financial Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 GBX
Phạm vi một năm
9,30 GBX - 27,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 Tr GBP
Số lượng trung bình
50,51 N
Tỷ số P/E
3,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 777,50 N | 72,97% |
Chi phí hoạt động | 128,00 N | 8,02% |
Thu nhập ròng | 623,50 N | 111,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,19 | 22,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 Tr | 26,25% |
Tổng tài sản | 13,12 Tr | 26,29% |
Tổng nợ | 433,00 N | 16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,50 N | 111,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,00 N | 5,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 292,00 N | 338,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,00 N | 174,84% |
Dòng tiền tự do | 405,94 N | 92,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2