Trang chủMAG • ASX
add
Magmatic Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
466,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,89 N | 65,94% |
Chi phí hoạt động | 705,08 N | -63,63% |
Thu nhập ròng | -638,66 N | 65,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 N | 79,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -650,22 N | 65,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | 121,88% |
Tổng tài sản | 10,41 Tr | 115,58% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 127,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -638,66 N | 65,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,82 N | 68,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 N | 2.419,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 Tr | 552,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | 323,27% |
Dòng tiền tự do | -331,11 N | 69,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web