Trang chủMAG • ASX
add
Magmatic Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
412,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,20 N | — |
Chi phí hoạt động | 497,17 N | -52,85% |
Thu nhập ròng | -413,07 N | 60,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,31 N | 56,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | 614,25% |
Tổng tài sản | 9,12 Tr | 154,47% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 75,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,07 N | 60,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,00 N | 90,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,56 N | -90,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,13 N | -55,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,68 N | 84,04% |
Dòng tiền tự do | -468,34 N | 7,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web