Trang chủMAG • KLSE
add
MAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
337,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,92 Tr | 61,71% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 170,89% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 24,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,78 Tr | 6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,26 Tr | -21,19% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 11,30% |
Tổng nợ | 398,46 Tr | 23,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 24,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,08 Tr | 838,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,86 Tr | -1.703,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | -113,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 Tr | 7,12% |
Dòng tiền tự do | -15,74 Tr | -1.249,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
84